Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Screenplay
Các ví dụ
She spent months crafting the screenplay for her debut feature film.
Cô ấy đã dành nhiều tháng để viết kịch bản cho bộ phim đầu tay của mình.
The screenplay won numerous awards for its compelling dialogue and intricate plot twists.
Kịch bản đã giành được nhiều giải thưởng nhờ những đoạn hội thoại hấp dẫn và những tình tiết phức tạp.
Cây Từ Vựng
screenplay
screen
play



























