LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ribbon window
/ɹˈɪbən wˈɪndəʊ/
/ɹˈɪbən wˈɪndoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ribbon window"
Ribbon window
DANH TỪ
01
cửa sổ ruy băng
a long, horizontal window that spans across a building's façade, typically consisting of multiple narrow window panels arranged side by side
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App