LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Boundary layer
/bˈaʊndəɹi lˈeɪə/
/bˈaʊndɚɹi lˈeɪɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boundary layer"
Boundary layer
DANH TỪ
01
the layer of slower flow of a fluid past a surface
Ví dụ
Từ Gần
boundary condition
boundary
bound up
bound off
bound morpheme
boundary line
boundary wall
bounded
bounded interval
boundedness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App