Bounded
volume
British pronunciation/bˈa‍ʊndɪd/
American pronunciation/ˈbaʊndəd/, /ˈbaʊndɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bounded"

bounded
01

having the limits or boundaries established

word family

bound

bound

Verb

bounded

Adjective

boundedness

Noun

boundedness

Noun

unbounded

Adjective

unbounded

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store