LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bound off
/bˈaʊnd ˈɒf/
/bˈaʊnd ˈɔf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bound off"
to bound off
ĐỘNG TỪ
01
bound off one point after another
Ví dụ
Từ Gần
bound morpheme
bound form
bound
bouncy ball
bouncy
bound up
boundary
boundary condition
boundary layer
boundary line
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App