LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bounce out
/bˈaʊns ˈaʊt/
/bˈaʊns ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bounce out"
to bounce out
ĐỘNG TỪ
01
bounce a ball so that it becomes an out
word family
bounce out
bounce out
Verb
Ví dụ
Từ Gần
bounce off the walls
bounce off
bounce music
bounce back
bounce
bounce pass
bouncer
bounciness
bouncing
bouncing bess
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App