Window squeegee
volume
British pronunciation/wˈɪndəʊ skwˈiːdʒiː/
American pronunciation/wˈɪndoʊ skwˈiːdʒiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "window squeegee"

Window squeegee
01

gạt nước kính

a handheld tool with a rubber blade, used for removing liquid and cleaning solutions from windows and glass surfaces
window squeegee definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store