Window-shop
volume
British pronunciation/wˈɪndəʊʃˈɒp/
American pronunciation/wˈɪndoʊʃˈɑːp/
window-shopped

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "window-shop"

to window-shop
01

chỉ xem cửa sổ, đi xem cửa hàng

examine the shop windows; shop with the eyes only
to window-shop definition and meaning

word family

window-shop

window-shop

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store