Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
String lighting
01
dây đèn trang trí, ánh sáng chuỗi
a decorative lighting arrangement consisting of a string or series of small bulbs connected by a wire or cable
Các ví dụ
String lighting can transform a backyard into a magical setting for evening gatherings.
Đèn dây có thể biến sân sau thành một khung cảnh kỳ diệu cho các buổi tụ tập buổi tối.
For the party, they decorated the living room with string lighting around the walls.
Để chuẩn bị cho bữa tiệc, họ trang trí phòng khách bằng đèn dây quanh các bức tường.



























