training pad
trai
ˈtreɪ
trei
ning pad
nɪng pæd
ning pād
British pronunciation
/tɹˈeɪnɪŋ pˈad/

Định nghĩa và ý nghĩa của "training pad"trong tiếng Anh

Training pad
01

tấm lót huấn luyện, miếng lót dạy vệ sinh

an absorbent pad that is designed to train puppies or dogs to relieve themselves indoors in a specific area
example
Các ví dụ
The puppy was still learning, so we placed a training pad in the corner of the room for him to use.
Chú chó con vẫn đang học, vì vậy chúng tôi đặt một tấm lót huấn luyện ở góc phòng để nó sử dụng.
She used a training pad while potty training her new dog to avoid accidents around the house.
Cô ấy đã sử dụng một tấm lót huấn luyện trong quá trình dạy chó mới đi vệ sinh đúng chỗ để tránh tai nạn quanh nhà.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store