Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
central vacuum system
/sˈɛntɹəl vˈækjuːm sˈɪstəm/
/sˈɛntɹəl vˈakjuːm sˈɪstəm/
Central vacuum system
01
hệ thống hút bụi trung tâm, máy hút bụi trung tâm
a built-in vacuum cleaning system that is installed inside a building and connected to a network of inlets throughout the building
Các ví dụ
The central vacuum system in our house makes cleaning so much easier, as we no longer have to carry a heavy vacuum around.
Hệ thống hút bụi trung tâm trong nhà chúng tôi giúp việc dọn dẹp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, vì chúng tôi không còn phải mang theo một chiếc máy hút bụi nặng nữa.
My grandmother loves the central vacuum system because it is quieter than the traditional vacuum she used before.
Bà tôi yêu thích hệ thống hút bụi trung tâm vì nó yên tĩnh hơn so với máy hút bụi truyền thống mà bà đã sử dụng trước đây.



























