Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pressure washer
/pɹˈɛʃɚ wˈɑːʃɚ/
/pɹˈɛʃə wˈɒʃə/
Pressure washer
01
máy rửa áp lực, máy xịt rửa cao áp
a machine that uses high-pressure water spray to remove dirt, grime, and other types of stubborn stains from surfaces
Các ví dụ
I used a pressure washer to clean the driveway, and it removed all the dirt and oil stains quickly.
Tôi đã sử dụng máy rửa áp lực cao để làm sạch lối đi, và nó đã nhanh chóng loại bỏ tất cả bụi bẩn và vết dầu.
You can rent a pressure washer from the hardware store if you need to clean your patio.
Bạn có thể thuê một máy rửa áp lực từ cửa hàng phần cứng nếu bạn cần làm sạch sân hiên của mình.



























