
Tìm kiếm
prestidigitator
p
p
r
r
e
ɛ
s
s
t
t
i
ɪ
d
d
i
ɪ
g
ʤ
i
ə
t
t
a
eɪ
t
t
o
ɜ
r
r

/pɹˌɛstɪdˈɪdʒɪtˌeɪtə/
Prestidigitator
01
ảo thuật gia, người biểu diễn ảo thuật
someone who performs magic tricks to amuse an audience

Từ Gần
Tìm kiếm
ảo thuật gia, người biểu diễn ảo thuật