Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Egg cooker
01
nồi luộc trứng, máy nấu trứng
a kitchen appliance designed to boil or steam eggs to a desired level of doneness
Các ví dụ
The egg cooker made breakfast so much easier this morning.
Máy luộc trứng đã làm bữa sáng trở nên dễ dàng hơn nhiều sáng nay.
She loves her egg cooker because it cooks eggs just the way she likes them.
Cô ấy yêu thích máy luộc trứng của mình vì nó nấu trứng đúng theo cách cô ấy thích.



























