Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Indoor smoker
01
máy xông khói trong nhà, thiết bị xông khói dùng trong nhà
a kitchen appliance that is used to smoke food, such as meats, fish, and vegetables, using wood chips or other smoking materials
Các ví dụ
The indoor smoker is perfect for making smoked ribs even when it is too cold to grill outside.
Máy xông khói trong nhà hoàn hảo để làm sườn xông khói ngay cả khi trời quá lạnh để nướng ngoài trời.
After using the indoor smoker, I found it to be a convenient way to enjoy smoked food year-round.
Sau khi sử dụng máy xông khói trong nhà, tôi thấy đó là một cách tiện lợi để thưởng thức thức ăn xông khói quanh năm.



























