Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
popcorn maker
/pˈɑːpkɔːɹn mˈeɪkɚ/
/pˈɒpkɔːn mˈeɪkə/
Popcorn maker
01
máy làm bỏng ngô, thiết bị làm bỏng ngô
a device that uses hot air or oil to pop kernels of corn into popcorn
Các ví dụ
I just bought a popcorn maker so we can make fresh snacks during movie night.
Tôi vừa mua một máy làm bỏng ngô để chúng tôi có thể làm đồ ăn nhẹ tươi trong đêm xem phim.
For the party, we set up a popcorn maker on the counter for guests to enjoy.
Để phục vụ bữa tiệc, chúng tôi đã đặt một máy làm bỏng ngô trên quầy để khách có thể thưởng thức.



























