Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pope
Các ví dụ
The Pope addressed the crowd from the balcony of St. Peter's Basilica.
Giáo hoàng đã phát biểu trước đám đông từ ban công của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô.
Catholics around the world look to the Pope for spiritual guidance and leadership.
Người Công giáo trên khắp thế giới nhìn vào Đức Giáo hoàng để được hướng dẫn tinh thần và lãnh đạo.



























