Pope
Pronunciation
/poʊp/
British pronunciation
/pəʊp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Pope"trong tiếng Anh

01

Giáo hoàng, Đức Thánh Cha

the person who leads the Roman Catholic Church
Wiki
example
Các ví dụ
The Pope addressed the crowd from the balcony of St. Peter's Basilica.
Giáo hoàng đã phát biểu trước đám đông từ ban công của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô.
Catholics around the world look to the Pope for spiritual guidance and leadership.
Người Công giáo trên khắp thế giới nhìn vào Đức Giáo hoàng để được hướng dẫn tinh thần và lãnh đạo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store