Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
garden weeder
/ɡˈɑːɹdən wˈiːdɚ/
/ɡˈɑːdən wˈiːdə/
Garden weeder
01
dụng cụ nhổ cỏ vườn, công cụ làm cỏ
a tool used to remove weeds and other unwanted plants from gardens and flower beds
Các ví dụ
The gardener used a garden weeder to remove the stubborn weeds growing between the flowers.
Người làm vườn đã sử dụng một dụng cụ nhổ cỏ vườn để loại bỏ những cây cỏ dại cứng đầu mọc giữa các bông hoa.
I spent the afternoon pulling weeds from the flower beds with my trusty garden weeder.
Tôi đã dành cả buổi chiều để nhổ cỏ dại từ các luống hoa bằng chiếc dụng cụ nhổ cỏ đáng tin cậy của mình.



























