Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bird bath
01
bồn tắm cho chim, bể nước cho chim
a shallow basin filled with water, placed outdoors to provide a drinking and bathing spot for birds
Các ví dụ
The garden is full of life, with birds frequently visiting the bird bath to drink and bathe.
Khu vườn tràn đầy sức sống, với những chú chim thường xuyên ghé thăm bồn tắm chim để uống và tắm.
She placed a bird bath near the flowers to attract more birds to her garden.
Cô ấy đặt một bồn tắm cho chim gần những bông hoa để thu hút nhiều chim đến khu vườn của mình.



























