bird bath
Pronunciation
/bˈɜːd bˈæθ/
British pronunciation
/bˈɜːd bˈaθ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bird bath"trong tiếng Anh

Bird bath
01

bồn tắm cho chim, bể nước cho chim

a shallow basin filled with water, placed outdoors to provide a drinking and bathing spot for birds
example
Các ví dụ
The garden is full of life, with birds frequently visiting the bird bath to drink and bathe.
Khu vườn tràn đầy sức sống, với những chú chim thường xuyên ghé thăm bồn tắm chim để uống và tắm.
She placed a bird bath near the flowers to attract more birds to her garden.
Cô ấy đặt một bồn tắm cho chim gần những bông hoa để thu hút nhiều chim đến khu vườn của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store