Tissue box
volume
British pronunciation/tˈɪʃuː bˈɒks/
American pronunciation/tˈɪʃuː bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tissue box"

Tissue box
01

hộp khăn giấy, máy phát khăn giấy

a container, typically made of cardboard or plastic, designed to hold and dispense facial tissues

tissue box

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store