Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Down comforter
01
chăn lông vũ, mền lông vũ
a type of bedding made from the soft and fluffy undercoating of bird feathers, typically from ducks or geese
Các ví dụ
The down comforter kept me warm throughout the winter night.
Chăn lông vũ đã giữ ấm cho tôi suốt đêm đông.
She loves the softness of her down comforter on cold evenings.
Cô ấy yêu thích sự mềm mại của chăn lông vũ vào những buổi tối lạnh giá.



























