Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Air bed
01
giường hơi, nệm hơi
a type of inflatable mattress that can be filled with air using an electric or manual pump, and is typically made of materials like vinyl or PVC
Các ví dụ
The air bed was perfect for our camping trip since it was easy to carry and inflate.
Giường hơi là hoàn hảo cho chuyến đi cắm trại của chúng tôi vì nó dễ mang theo và bơm hơi.
We set up the air bed in the living room when we had extra guests staying over.
Chúng tôi đã dựng giường hơi trong phòng khách khi có khách ở lại thêm.



























