Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
swing egg chair
/swˈɪŋ ˈɛɡ tʃˈɛɹ/
/swˈɪŋ ˈɛɡ tʃˈeə/
Swing egg chair
01
ghế trứng đu đưa, ghế trứng lơ lửng
a type of hanging chair with a round egg-shaped seat that swings and can be used for indoor or outdoor seating
Các ví dụ
The swing egg chair on the patio was the perfect spot to relax and enjoy the view.
Ghế trứng đu đưa trên sân hiên là điểm hoàn hảo để thư giãn và tận hưởng tầm nhìn.
She spent the afternoon reading in the swing egg chair, gently rocking back and forth.
Cô ấy dành cả buổi chiều để đọc sách trên ghế trứng đu đưa, nhẹ nhàng đung đưa qua lại.



























