Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Basket chair
01
ghế mây, ghế bện
a type of chair that features a basket-shaped seat made of woven materials such as wicker, rattan, or cane
Các ví dụ
The basket chair on the porch looks perfect for relaxing in the evening.
Chiếc ghế mây trên hiên nhà trông thật hoàn hảo để thư giãn vào buổi tối.
The living room was brightened up by the addition of a cozy basket chair.
Phòng khách trở nên sáng sủa hơn nhờ việc thêm vào một ghế giỏ ấm cúng.



























