Reading habit
volume
British pronunciation/ɹˈiːdɪŋ hˈabɪt/
American pronunciation/ɹˈiːdɪŋ hˈæbɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reading habit"

Reading habit
01

thói quen đọc sách, thực hành đọc sách

the practice of regularly engaging in reading for pleasure or personal growth

reading habit

n
example
Ví dụ
As a self-disciplined reader, he committed to a daily reading habit to expand knowledge.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store