Corner bookshelf
volume
British pronunciation/kˈɔːnə bˈʊkʃɛlf/
American pronunciation/kˈɔːɹnɚ bˈʊkʃɛlf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corner bookshelf"

Corner bookshelf
01

kệ sách góc

a freestanding bookshelf designed to fit into a corner of a room, providing space-saving storage for books or decorative items
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store