Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thermal binding
/θˈɜːməl bˈaɪndɪŋ/
/θˈɜːməl bˈaɪndɪŋ/
Thermal binding
01
đóng gáy nhiệt, bìa nhiệt
a type of book binding that uses heat to adhere glue to the spine of a book, creating a secure bind
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đóng gáy nhiệt, bìa nhiệt