Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thread sewn binding
/θɹˈɛd sˈoʊn bˈaɪndɪŋ/
/θɹˈɛd sˈəʊn bˈaɪndɪŋ/
Thread sewn binding
01
đóng sách may chỉ, đóng sách bằng chỉ
a method of bookbinding where the pages are sewn together with thread before being attached to the cover, resulting in a strong and durable binding



























