Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Threat
Các ví dụ
The cyber attack posed a significant threat to the company ’s data security.
Cuộc tấn công mạng đã gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với an ninh dữ liệu của công ty.
Climate change is considered a major threat to biodiversity and ecosystems worldwide.
Biến đổi khí hậu được coi là một mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học và hệ sinh thái trên toàn thế giới.
02
mối đe dọa, cảnh báo
a warning that something unpleasant is imminent
03
mối đe dọa
declaration of an intention or a determination to inflict harm on another
04
mối đe dọa, nỗi kinh hoàng
a person who inspires fear or dread



























