Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sensitivity editor
01
biên tập viên nhạy cảm, người kiểm tra độ nhạy cảm
a person who reads through a written work to identify and eliminate any potential biases, stereotypes, or insensitive language
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
biên tập viên nhạy cảm, người kiểm tra độ nhạy cảm