Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Comedy club
01
câu lạc bộ hài kịch, hộp đêm hài kịch
a venue where comedians perform stand-up comedy routines to a live audience
Các ví dụ
They went to a comedy club to watch a stand-up comedian perform.
Họ đã đến một câu lạc bộ hài kịch để xem một nghệ sĩ hài độc thoại biểu diễn.
The comedy club was packed with people laughing at every joke.
Câu lạc bộ hài kịch chật cứng người cười ở mọi câu nói đùa.



























