Flexitime
volume
British pronunciation/flˈɛksɪtˌa‌ɪm/
American pronunciation/flˈɛksɪtˌaɪm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flexitime"

Flexitime
01

thời gian linh hoạt, lịch trình linh hoạt

a flexible work schedule in which employees can set their own working hours within a certain framework or range of hours

flexitime

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store