Handpan
volume
British pronunciation/hˈandpan/
American pronunciation/hˈændpæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "handpan"

Handpan
01

handpan, nhạc cụ gõ chơi bằng tay

***a hand played percussion instrument
handpan definition and meaning
hand
pan

handpan

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store