En croute
volume
British pronunciation/ˈɛn kɹˈɒuːt/
American pronunciation/ˈɛn kɹˈɑːuːt/
en croûte

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "en croute"

en croute
01

trong lớp vỏ, được bọc trong bánh

(of food) baked or cooked inside a pastry crust, such as a meat or vegetable filling wrapped in puff pastry or another type of dough

en croute

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store