En brochette
volume
British pronunciation/ˈɛn bɹətʃˈɛt/
American pronunciation/ˈɛn bɹətʃˈɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "en brochette"

en brochette
01

xiên que, nướng

(of food) skewered and cooked on a broiler or grill

en brochette

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store