Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Whiteheaded Mutton
/wˈaɪthɛdᵻd mˈʌʔn̩/
/wˈaɪthɛdɪd mˈʌtən/
Whiteheaded Mutton
01
Cừu đầu trắng, Giống cừu đầu trắng
a type of sheep breed that is known for producing high-quality meat, with a distinctive white patch on their heads



























