birthdate
birth
bɜrθ
bērth
date
deɪt
deit
British pronunciation
/ˈbɜːθˌdeɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "birthdate"trong tiếng Anh

Birthdate
01

ngày sinh, sinh nhật

the full date of our birth (day, month, year)
birthdate definition and meaning
example
Các ví dụ
His birthdate falls on a holiday this year, making it extra special and memorable.
Ngày sinh của anh ấy rơi vào một ngày lễ trong năm nay, khiến nó trở nên đặc biệt và đáng nhớ hơn.
His birthdate is on May 10th, which makes him a Taurus according to astrology.
Ngày sinh của anh ấy là ngày 10 tháng 5, điều này khiến anh ấy trở thành cung Kim Ngưu theo chiêm tinh học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store