Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Birthdate
01
ngày sinh, sinh nhật
the full date of our birth (day, month, year)
Các ví dụ
His birthdate falls on a holiday this year, making it extra special and memorable.
Ngày sinh của anh ấy rơi vào một ngày lễ trong năm nay, khiến nó trở nên đặc biệt và đáng nhớ hơn.
His birthdate is on May 10th, which makes him a Taurus according to astrology.
Ngày sinh của anh ấy là ngày 10 tháng 5, điều này khiến anh ấy trở thành cung Kim Ngưu theo chiêm tinh học.



























