LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chinese stewing
/tʃaɪnˈiːz stjˈuːɪŋ/
/tʃaɪnˈiːz stˈuːɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Chinese stewing"
Chinese stewing
DANH TỪ
01
hầm kiểu Trung Quốc
, nấu chậm kiểu Trung Quốc
*** a slow braising technique that imparts a red color to the prepared food, frequently used in Chinese cuisine
Ví dụ
Từ Gần
chinese spoon
chinese shan
chinese rhubarb
chinese revolution
chinese restaurant syndrome
chinese violet
chinese water chestnut
chinese whispers
chinese white
chinese white cabbage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App