Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Man crush
01
sự ngưỡng mộ nam giới, cảm nắng nam giới
a feeling of admiration or adoration that a man has for another man, without any sexual attraction involved
Các ví dụ
In the interview the actor revealed he had a man crush on his co-star.
Trong cuộc phỏng vấn, nam diễn viên tiết lộ anh có sự ngưỡng mộ với đồng nghiệp nam của mình.
1.1
người đàn ông được ngưỡng mộ, thần tượng nam
a man who is admired or love by another man, without any sexual attraction involved
Các ví dụ
He 's my new man crush.
Anh ấy là người đàn ông ngưỡng mộ mới của tôi.



























