Toastie maker
volume
British pronunciation/tˈəʊsti mˈeɪkə/
American pronunciation/tˈoʊsti mˈeɪkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "toastie maker"

Toastie maker
01

máy nướng bánh mì

*** consists of two hinged concave, round or square, cast iron or aluminium plates on long handles
toastie maker definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store