LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Glass noodle
/ɡlˈas nˈuːdəl/
/ɡlˈæs nˈuːdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glass noodle"
Glass noodle
DANH TỪ
01
mì cốc
*** a type of transparent noodle made from starch and water
cellophane noodle
fensi vermicelli
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App