Glass noodle
volume
British pronunciation/ɡlˈas nˈuːdəl/
American pronunciation/ɡlˈæs nˈuːdəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glass noodle"

Glass noodle
01

bánh phở trong suốt, bánh phở thủy tinh

*** a type of transparent noodle made from starch and water
glass noodle definition and meaning

glass noodle

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store