Mage
volume
British pronunciation/mˈe‌ɪd‌ʒ/
American pronunciation/mˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mage"

01

*** a magician or learned person

example
Ví dụ
examples
The mage leveled up after completing the magical quest, expanding their knowledge of spells and enhancing their mana pool.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store