Clap out
volume
British pronunciation/klˈap ˈaʊt/
American pronunciation/klˈæp ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clap out"

to clap out
01

vỗ tay, đập tay

to clap hands rhythmically or percussively during a performance, either by musicians or the audience

clap out

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store