Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blue-plate special
01
món đặc biệt giảm giá trong ngày, ưu đãi đặc biệt trong ngày
a special discounted meal or menu item offered for a limited time
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
món đặc biệt giảm giá trong ngày, ưu đãi đặc biệt trong ngày