LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blue-collar
/blˈuːkˈɒlə/
/blˈuːkˈɑːlɚ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blue-collar"
blue-collar
TÍNH TỪ
01
cổ xanh
relating to jobs or workers who engage in manual labor or skilled trades
white-collar
02
cổ xanh
of those who work for wages especially manual or industrial laborers
propertyless
wage-earning
working-class
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App