Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
full breakfast
/fˈʊl bɹˈɛkfəst/
/fˈʊl bɹˈɛkfəst/
Full breakfast
01
bữa sáng đầy đủ, bữa sáng thịnh soạn
a substantial and hearty meal traditionally eaten in the morning
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bữa sáng đầy đủ, bữa sáng thịnh soạn