Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glass-clear
01
trong suốt như thủy tinh, trong vắt
completely transparent, like a piece of glass
Các ví dụ
The lake was glass-clear and reflected the mountains.
Hồ nước trong suốt như thủy tinh và phản chiếu những ngọn núi.
The glass-clear windows let in plenty of sunlight.
Cửa sổ trong suốt như kính cho ánh sáng mặt trời chiếu vào nhiều.



























