Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cocktail glass
/kˈɑːkteɪl ɡlˈæs/
/kˈɒkteɪl ɡlˈas/
Cocktail glass
01
ly cốc-tai, ly cocktail
a stemmed glass with a cone-shaped bowl that is used to serve cocktails
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ly cốc-tai, ly cocktail