Tìm kiếm
labor-saving
01
tiết kiệm lao động, giảm lao động
(of a technology or tool) reducing the amount of human labor required for a task or job
word family
labor-saving
labor-saving
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
tiết kiệm lao động, giảm lao động
word family
labor-saving